Có 1 kết quả:
眉目 méi mù ㄇㄟˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general facial appearance
(2) features
(3) arrangement
(4) sequence of ideas
(5) logic (of writing)
(6) rough sketch or general idea of things
(2) features
(3) arrangement
(4) sequence of ideas
(5) logic (of writing)
(6) rough sketch or general idea of things
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0